Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
A
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 2 kết quả:
圣人 shèng rén
ㄕㄥˋ ㄖㄣˊ
•
聖人 shèng rén
ㄕㄥˋ ㄖㄣˊ
1
/2
圣人
shèng rén
ㄕㄥˋ ㄖㄣˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) saint
(2) sage
(3) refers to Confucius
孔
子
[Kong3 zi3]
(4) the current reigning Emperor
Một số bài thơ có sử dụng
•
Vịnh Phú Lộc bát cảnh kỳ 5 - Thuận Trực quan đê - 詠富祿八景其五-順直官堤
(
Trần Đình Túc
)
Bình luận
0
聖人
shèng rén
ㄕㄥˋ ㄖㄣˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) saint
(2) sage
(3) refers to Confucius
孔
子
[Kong3 zi3]
(4) the current reigning Emperor
Một số bài thơ có sử dụng
•
Cảm ngộ kỳ 09 - 感遇其九
(
Trần Tử Ngang
)
•
Chí tâm hồi hướng - 志心廻向
(
Trần Thái Tông
)
•
Chiến thành nam - 戰城南
(
Lý Bạch
)
•
Cung hoạ ngự chế tứ Triều Tiên, Lưu Cầu, An Nam chư quốc sứ thần thi - 恭和御制賜朝鮮琉球安南諸國使臣詩
(
Nguyễn Đề
)
•
Để Yên Kinh - 抵燕京
(
Phan Huy Thực
)
•
Minh Đạo gia huấn - 明道家訓
(
Trình Hạo
)
•
Sứ Giao Châu tác - 使交州作
(
Văn Tử Phương
)
•
Thất đức vũ - 七德舞
(
Bạch Cư Dị
)
•
Trảm xà kiếm phú - 斬蛇劍賦
(
Sử Hy Nhan
)
•
Ức tích kỳ 2 - 憶昔其二
(
Đỗ Phủ
)
Bình luận
0